Vách Ngăn Vệ Sinh là giải pháp ưa chuộng khi thi công vách ngăn nhà vệ sinh cho công trình xây dựng công công. Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nội Thất An Phương là nhập khẩu và thi công trực tiếp sản phẩm tấm compact hpl từ nhà máy chuẩn châu Âu, giải pháp cho hạng mục vách ngăn vệ sinh, toilet, WC, khu vệ sinh công cộng….

Đến với Vachnganvesinhcompact.com là bạn hoàn toàn an tâm với mọi phương án với đội ngũ chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm chuyên môn cao. Chúng tôi lựa chọn vật liệu làm vách ngăn nhà vệ sinh bằng nhựa  (Compact hpl, tấm CDF, phụ kiện thi công,tấm laminate, composite, PVC…) loại 1 chuẩn phục vụ cho quý khách hàng.

Tấm nhựa compact hpl được ứng dụng vào nhiều công trình nhà vệ sinh công cộng như:

  • Vách ngăn vệ sinh quán cà phê
  • Vách ngăn vệ sinh nhà hàng – khách sạn
  • Vách ngăn toilet bến xe – bến phà
  • Vách ngăn khu vệ sinh sân bay
  • Vách ngăn nhà vệ sinh bệnh viện
  • Vách ngăn vệ sinh các trung tâm thương mại
  • Vách ngăn phòng vệ sinh hội nghị – hội trường, tòa nhà lớn…

Báo Giá Tấm Compact,  Thi Công Vách Ngăn Vệ Sinh

Vách ngăn toilet compact HPL  độ 12mm là một giải pháp tuyệt vời để tạo ra không gian riêng tư và thoải mái cho những người sử dụng nhà vệ sinh hoặc phòng tắm.

Giá vách ngăn vệ sinh HPL dao động từ 1.000.000 VNĐ -2.500.000 VNĐ/tấm, tùy vào kích thước, kiểu dáng và màu sắc của sản phẩm.

Tuy nhiên, khi sử dụng vách toilet compact, bạn cần chọn vật liệu phù hợp, bảo quản đúng cách và lắp đặt chính xác để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

TT Tên sản phẩm Kích thước Đơn giá
1 Thi công vách ngăn vệ sinh

Tấm HPL dày 12mm nén 1430psi

Màu: ghi/kem (1006/1004)

1220*1830 1.030.000
2 Thi công vách ngăn vệ sinh

Tấm HPL dày 12mm nén 1430psi

Màu: ghi/kem (1006/1004)

1530*1830 1.280.000
3 Thi công vách ngăn toilet

Tấm HPL dày 12mm nén 1430psi

Màu: màu trơn khác (1013; 1015; 1027; 1028; 1029; 1041; 1043; 1058; 1026; 1054)

1220*1830 1.280.000
4 Làm vách ngăn toilet

Tấm Compact HPL dày 12mm nén 1430psi

Màu: màu trơn khác (1013; 1015; 1027; 1028; 1029; 1041; 1043; 1058; 1026; 1054)

1530*1830 1.580.000
5 Làm vách ngăn toilet

Tấm Compact HPL dày 12mm nén 1430psi

Màu: vân gỗ 1023; 1027

1220*1830 1.280.000
6 Làm vách ngăn toilet

Tấm Compact HPL dày 12mm nén 1430psi

Màu vân gỗ 3507; 3167

1220*1830 1.340.000
7 Làm vách ngăn phòng vệ sinh

Tấm  HPL dày 12mm nén 1430psi

Màu: vân gỗ 1023, 1027

1520*1830 1.590.000
8 Làm vách ngăn phòng vệ sinh

Tấm  HPL dày 12mm nén 1430psi

Màu: vân gỗ 3507, 3167

1520*1830 1.640.000
9 Làm vách ngăn phòng vệ sinh

Tấm  HPL dày 12mm nén 1430psi

Màu: vân gỗ khác (2014; 3001; 3092; 3573; 3610; 35475; 39011; 6745; 36213; 67952; 35487; 3627; 3628; 3629; 3813; 3814; 819; 33699; 35261; 35483; 37913; 3815; 3816; 3817; 3818; 3820; 3821; 3896; 3897; 8081)

1220*1830 1.310.000
10 Làm vách ngăn phòng vệ sinh

Tấm  HPL dày 12mm nén 1430psi

Màu: vân gỗ khác (2014; 3001; 3092; 3573; 3610; 35475; 39011; 6745; 36213; 67952; 35487; 3627; 3628; 3629; 3813; 3814; 819; 33699; 35261; 35483; 37913; 3815; 3816; 3817; 3818; 3820; 3821; 3896; 3897; 8081)

1520*1830 1.620.000
11 Làm vách ngăn nhà vệ sinh

Tấm  HPL dày 12mm nén 1430psi

Màu: ghi/kem (1006/1004)

1830*2135 2.120.000

(*) Bảng giá mang tính chất tham khảo. Giá thi công trọn gói có thể bị ảnh hưởng bởi vị trí địa lý, độ khó của công trình và giá vật liệu làm vách ngăn nhà vệ sinh ở thời điểm hiện tại. Vui lòng liên hệ với Vachnganvesinhcompact để được báo giá chi tiết một cách nhanh nhất!

Các Bước Thực Hiện Để Lắp Đặt Vách Vệ Sinh Nhựa Comapct HPL

Bước 1: Chuẩn Bị Vật Tư Và Thiết Bị

Trước khi bắt đầu lắp đặt vách ngăn vệ sinh HPL, bạn cần chuẩn bị các vật tư và thiết bị như tấm vách, bản lề, khóa, ốc vít, keo silicone, dụng cụ đo và cắt vật liệu.

Bước 2: Đo Vị Trí Lắp Đặt

Sau khi chuẩn bị đầy đủ vật tư và thiết bị, bạn cần đo và đánh dấu vị trí lắp đặt vách ngăn vệ sinh HPL trên tường và sàn nhà.

Bước 3: Cắt Vật Liệu

Sau khi đã đo và đánh dấu vị trí lắp đặt, bạn cần sử dụng dụng cụ cắt để cắt các tấm vách ngăn vệ sinh HPL theo kích thước và hình dạng mong muốn.

Bước 4: Lắp Đặt

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ và cắt vật liệu, bạn có thể bắt đầu lắp đặt vách ngăn vệ sinh HPL. Đầu tiên, bạn cần lắp bản lề và khóa vào vách ngăn, sau đó gắn vách ngăn vào tường và sàn nhà bằng các ốc vít và keo silicone.

Bước 5: Kiểm Tra Và Sửa Chữa

Sau khi hoàn thànhlắp đặt, bạn cần kiểm tra và sửa chữa nếu cần thiết. Nếu có bất kỳ lỗi hay vấn đề nào liên quan đến vách ngăn vệ sinh HPL, hãy sửa chữa ngay để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

STT Tên sản phẩm Kích thước Đơn giá
1 Tấm HPL 18mm 

chuyên làm vách nhà vệ sinh

Màu: ghi/kem

1220*1830 1.700.000
2 Thi công Vách Compact HPL 18mm 

Màu: ghi/kem

1530*1830 2.100.000
3 Làm vách ngăn chịu Axit H2SO4 màu ghi 

Dày 12.7mm (chưa gồm thuế VAT)

Màu: ghi

1530*3660 5.533.000
4 Làm vách ngăn chịu Axit H2SO4 18mm 

(Giá đại lý, chưa gồm thuế VAT)

Màu: ghi

1530*3660 5.880.000

(*) Bảng giá mang tính chất tham khảo. Giá thi công trọn gói có thể bị ảnh hưởng bởi vị trí địa lý, độ khó của công trình và giá vật tư/phụ kiện ở thời điểm hiện tại. Vui lòng liên hệ với Vachnganvesinhcompact.com để đc báo giá chi tiết một cách nhanh nhất!

Tấm HPL độ nén 1430 PSI/150°C
1220*1830*18mm 1.600.000
1530*1830*18mm 2.150.000

Tấm CDF độ nén 1200 PSI/150°C – (60kg-62kg) 1220*1830*12mm 600.000
1525*1830*12mm 850.000
1830*2130*12mm 1.000.000
1830*2440*12mm 1.100.000
Tấm CDF độ nén 1400 PSI/150°C – 67kg 1220*1830*12mm 750.000
1530*1830*12mm 1.050.000
1830*2130*12mm 1.350.000
1830*2440*12mm 1.500.000
2130*3050*12mm 1.750.000

STT Tên sản phẩm ĐVT SL Gía
1 Bản lề 201 không phân biệt (1 bộ 2 cái) Bộ 1 70,000
Bản lề 201 phân biệt (1 bộ 2 cái) Bộ 1 80,000
2 Tay nắm 201 Chiếc 1 30,000
3 Chân 201 cao 100mm Chiếc 1 60,000
4 Khóa 201 Chiếc 1 50,000
5 Ke góc 201 dày 1mm Chiếc 1 5,000
Ke góc 201 dày 2mm Chiếc 1 7,000

 

 

STT Tên sản phẩm ĐVT SL Giá
1 Bản lề 304 6 lỗ không phân biệt (1 bộ 2 cái) Bộ 1 120,000
2 Bản lề 304 6 lỗ (1 bộ 2 cái) Bộ 1 150,000
3 Bản lề 304 4 lỗ (1 bộ 2 cái) Bộ 1 130,000
4 Tay nắm 304 Chiếc 1 50,000
5 Chân 304 rỗng

(Cao 100mm hoặc 150mm)

Chiếc 1 Cao 100: 90.000

Cao 150: 110.000

6 Chân đặc 304 Chiếc 1 110,000
7 Chân MFC (Inox 304)

(chuyên dành cho tấm MFC khe 18,5mm)

Chiếc 1 90,000
8 Khóa béo 304 trắng Chiếc 1 70,000
Khóa béo 304 đen Chiếc 1 80,000
9 Ke góc 304 Chiếc 1 10,000

STT Tên sản phẩm Màu Đơn giá 

( VND/m2)

1 Vách ngăn vệ sinh compact 

Tấm HPL 12mm

(Phụ kiện inox 201)

GHI/KEM 710.000 – 780.000
Vân gỗ 

1023/1027/

3507/3167

Khuyến mại 

860.000 – 1.030.000

Các màu khác 910.000 – 1.130.000
2 Vách ngăn Toilet compact 

Tấm HPL 12mm

(Phụ kiện inox 304)

GHI/KEM 760.000 – 930.000
Vân gỗ 

1023/1027/

3507/3167

Khuyến mại 

880.000 – 1.080.000

Các màu khác 960.000 – 1.180.000
3 Vách ngăn vệ sinh compact 

Tấm HPL 18mm

(Phụ kiện inox 201)

GHI/KEM 1.130.000 – 1.230.000
4 Vách ngăn Toilet compact 

Tấm HPL 18mm

(Phụ kiện inox 304)

1.180.000 – 1.330.000

(*) Bảng giá mang tính chất tham khảo. Giá thi công trọn gói có thể bị ảnh hưởng bởi vị trí địa lý, độ khó của công trình và giá vật tư/phụ kiện ở thời điểm hiện tại. Vui lòng liên hệ với Vachnganvesinhcompact.com để đc báo giá chi tiết một cách nhanh nhất!

Sản phẩm Phụ kiện ĐVT Đơn giá
(Đồng)
Vách ngăn nhà Toilet Compact Maica 12mm INox 304 M2 1.780.000 – 2.330.000
Vách ngăn Toilet Compact Maica 12mm Aogao M2 1.880.000 – 4.180.000
Vách ngăn phòng toilet Compact Maica 12mm Hoode M2 1.830.000 – 4.080.000
Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm Skin Long M2 2.180.000 – 4.480.000
Vách ngăn vệ sinh nhựa Compact Maica 12mm Hafele M2 2.480.000 – 4.580.000

 

 

 

 

 

Sản phẩm Phụ kiện ĐVT Đơn giá
(Đồng)
Vách ngăn Nhà Toilet Compact Polytech 12mm INox 304 M2 1.780.000 – 2.330.000
Vách ngăn Toilet Compact Polytech 12mm Aogao M2 1.880.000 – 4.180.000
Vách ngăn Phòng Toilet Compact Polytech 12mm Hoode M2 1.830.000 – 4.080.000
Vách ngăn Nhà Toilet Compact Polytech 12mm Skin Long M2 2.180.000 – 4.480.000
Vách ngăn Nhựa Compact Polytech 12mm Hafele M2 2.480.000 – 4.580.000

 

 

 

 

Sản phẩm Phụ kiện ĐVT Đơn giá
(Đồng)
Vách ngăn nhà toilet Compact Formica 12mm INox 304 M2 1.680.000 – 2.330.000
Vách ngăn phòng toilet Compact Formica 12mm Aogao M2 1.780.000 – 3.830.000
Vách ngăn nhà vệ sinh Compact Formica 12mm Hoode M2 1.780.000 – 3.830.000
Vách ngăn Toilet Compact Formica 12mm Skin Long M2 2.130.000 – 4.480.000
Vách ngăn vệ sinh nhựa Compact Formica 12mm Hafele Hafele M2 2.330.000 – 4.630.000

(*) Bảng giá mang tính chất tham khảo. Giá thi công trọn gói có thể bị ảnh hưởng bởi vị trí địa lý, độ khó của công trình và giá vật liệu làm vách ngăn nhà vệ sinh ở thời điểm hiện tại. Vui lòng lên hệ với Vachnganvesinhcompact.com để đc báo giá chi tiết một cách nhanh nhất!

 

Vật Liệu Và 5 Loại Vách Ngăn Vệ Sinh Nhựa

Dựa trên những so sánh và lời khuyên trên, việc lựa chọn loại vách ngăn toilet (nhà vê sinh) phù hợp với không gian của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng mỗi sản phẩm đều có ưu điểm và hạn chế riêng, quan trọng là bạn phải xác định các yêu cầu của mình trước khi quyết định lựa chọn sản phẩm.

  • Vách ngăn nhựa bình phong.
  • Vách ngăn nhựa xếp PVC.
  • Vách ngăn nhựa PVC tấm lớn.
  • Vách ngăn nhựa Compact
  • Vách ngăn nhựa lõi thép.
  • Vách ngăn bằng nhựa khác.